VN520


              

傾世

Phiên âm : qīng shì.

Hán Việt : khuynh thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棄世、死亡。《清平山堂話本.合同文字記》:「這劉二嫂害著個腦疽瘡, 醫療一月有餘, 疼痛難忍, 飲食不進, 一命傾世。」也作「傾亡」。


Xem tất cả...